--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ give notice chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
apparatus criticus
:
chú thích dị bản (của một tác phẩm)
+
antifertility
:
có khả năng chống lại sự thụ thai, sinh sản ở động vật
+
vindication
:
sự chứng minh, sự bào chữa
+
nibble
:
sự gặm, sự nhắm